ASEAN Championship
arrow
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Thailand
4
4
0
0
18
4
14
12
2
Singapore
4
2
1
1
7
5
2
7
3
Malaysia
4
1
2
1
5
5
0
5
4
Cambodia
4
1
1
2
7
8
-1
4
5
Timor Leste
4
0
0
4
3
18
-15
0
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Vietnam
4
3
1
0
11
2
9
10
2
Philippines
4
1
3
0
4
3
1
6
3
Indonesia
4
1
1
2
4
5
-1
4
4
Myanmar
4
1
1
2
4
9
-5
4
5
Laos
4
0
2
2
7
11
-4
2
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Vietnam National Champion League
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
CLB Thanh Hoa
9
6
2
1
15
7
8
20
2
Nam Dinh FC
9
6
1
2
19
7
12
19
3
Viettel FC
9
4
3
2
13
7
6
15
4
Hong Linh Ha Tinh
9
3
6
0
9
5
4
15
5
Cong An Ha Noi FC
9
4
2
3
13
6
7
14
6
TT Hanoi
9
3
5
1
11
8
3
14
7
Hoang Anh Gia Lai
9
3
3
3
10
9
1
12
8
Becamex Binh Duong
9
3
2
4
12
11
1
11
9
CLB Binh DInh
9
3
2
4
7
12
-5
11
10
Ho Chi Minh City FC
9
2
4
3
5
11
-6
10
11
Quang Nam
9
1
5
3
5
10
-5
8
12
XM Hai Phong FC
9
1
4
4
10
13
-3
7
13
Song Lam Nghe An
9
0
5
4
5
16
-11
5
14
SHB Da Nang
9
0
4
5
5
17
-12
4
Ghi chú
AFC Champions League 2 Group Stage
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Xuống hạng
UEFA Champions League
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Liverpool
6
6
0
0
13
1
12
18
2
FC Barcelona
6
5
0
1
21
7
14
15
3
Arsenal
6
4
1
1
11
2
9
13
4
Bayer 04 Leverkusen
6
4
1
1
12
5
7
13
5
Aston Villa
6
4
1
1
9
3
6
13
6
Inter Milan
6
4
1
1
7
1
6
13
7
Stade Brestois 29
6
4
1
1
10
6
4
13
8
LOSC Lille
6
4
1
1
10
7
3
13
9
Borussia Dortmund
6
4
0
2
18
9
9
12
10
FC Bayern Munich
6
4
0
2
17
8
9
12
11
Atletico Madrid
6
4
0
2
14
10
4
12
12
AC Milan
6
4
0
2
12
9
3
12
13
Atalanta
6
3
2
1
13
4
9
11
14
Juventus
6
3
2
1
9
5
4
11
15
Benfica
6
3
1
2
10
7
3
10
16
AS Monaco
6
3
1
2
12
10
2
10
17
Sporting CP
6
3
1
2
11
9
2
10
18
Feyenoord
6
3
1
2
14
15
-1
10
19
Club Brugge
6
3
1
2
6
8
-2
10
20
Real Madrid
6
3
0
3
12
11
1
9
21
Celtic FC
6
2
3
1
10
10
0
9
22
Manchester City
6
2
2
2
13
9
4
8
23
PSV Eindhoven
6
2
2
2
10
8
2
8
24
Dinamo Zagreb
6
2
2
2
10
15
-5
8
25
Paris Saint Germain
6
2
1
3
6
6
0
7
26
VfB Stuttgart
6
2
1
3
9
12
-3
7
27
FC Shakhtar Donetsk
6
1
1
4
5
13
-8
4
28
Sparta Praha
6
1
1
4
7
18
-11
4
29
Sturm Graz
6
1
0
5
4
9
-5
3
30
Girona FC
6
1
0
5
4
10
-6
3
31
Crvena Zvezda
6
1
0
5
10
19
-9
3
32
Red Bull Salzburg
6
1
0
5
3
18
-15
3
33
Bologna
6
0
2
4
1
7
-6
2
34
RB Leipzig
6
0
0
6
6
13
-7
0
35
Slovan Bratislava
6
0
0
6
5
21
-16
0
36
Young Boys
6
0
0
6
3
22
-19
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Vòng đấu play-off
UEFA Europa League
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Lazio
6
5
1
0
14
3
11
16
2
Athletic Club
6
5
1
0
11
2
9
16
3
Anderlecht
6
4
2
0
11
6
5
14
4
Lyon
6
4
1
1
15
7
8
13
5
Eintracht Frankfurt
6
4
1
1
12
8
4
13
6
Galatasaray
6
3
3
0
15
11
4
12
7
Manchester United
6
3
3
0
12
8
4
12
8
Glasgow Rangers
6
3
2
1
13
7
6
11
9
Tottenham Hotspur
6
3
2
1
11
7
4
11
10
Fotbal Club FCSB
6
3
2
1
7
5
2
11
11
AFC Ajax
6
3
1
2
14
6
8
10
12
Real Sociedad
6
3
1
2
10
6
4
10
13
Bodo Glimt
6
3
1
2
10
9
1
10
14
AS Roma
6
2
3
1
8
5
3
9
15
Olympiakos Piraeus
6
2
3
1
5
3
2
9
16
Ferencvarosi TC
6
3
0
3
11
10
1
9
17
FC Viktoria Plzen
6
2
3
1
10
9
1
9
18
FC Porto
6
2
2
2
12
10
2
8
19
AZ Alkmaar
6
2
2
2
9
9
0
8
20
Union Saint-Gilloise
6
2
2
2
5
5
0
8
21
Fenerbahce
6
2
2
2
7
9
-2
8
22
PAOK Saloniki
6
2
1
3
10
8
2
7
23
Midtjylland
6
2
1
3
5
7
-2
7
24
Elfsborg
6
2
1
3
8
11
-3
7
25
Sporting Braga
6
2
1
3
7
10
-3
7
26
TSG Hoffenheim
6
1
3
2
5
8
-3
6
27
Maccabi Tel Aviv
6
2
0
4
7
13
-6
6
28
Besiktas JK
6
2
0
4
6
13
-7
6
29
Slavia Praha
6
1
1
4
5
7
-2
4
30
FC Twente Enschede
6
0
4
2
4
7
-3
4
31
Malmo FF
6
1
1
4
6
12
-6
4
32
Ludogorets Razgrad
6
0
3
3
3
8
-5
3
33
Qarabag
6
1
0
5
4
14
-10
3
34
Rigas Futbola Skola
6
0
2
4
5
12
-7
2
35
OGC Nice
6
0
2
4
6
14
-8
2
36
Dynamo Kyiv
6
0
0
6
1
15
-14
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
UEFA EL play-offs
UEFA Nations League
arrow
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Portugal
6
4
2
0
13
5
8
14
2
Croatia
6
2
2
2
8
8
0
8
3
Scotland
6
2
1
3
7
8
-1
7
4
Poland
6
1
1
4
9
16
-7
4
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
France
6
4
1
1
12
6
6
13
2
Italy
6
4
1
1
13
8
5
13
3
Belgium
6
1
1
4
6
9
-3
4
4
Israel
6
1
1
4
5
13
-8
4
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Germany
6
4
2
0
18
4
14
14
2
Netherlands
6
2
3
1
13
7
6
9
3
Hungary
6
1
3
2
4
11
-7
6
4
Bosnia-Herzegovina
6
0
2
4
4
17
-13
2
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Spain
6
5
1
0
13
4
9
16
2
Denmark
6
2
2
2
7
5
2
8
3
Serbia
6
1
3
2
3
6
-3
6
4
Switzerland
6
0
2
4
6
14
-8
2
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Czech
6
3
2
1
9
8
1
11
2
Ukraine
6
2
2
2
8
8
0
8
3
Georgia
6
2
1
3
7
6
1
7
4
Albania
6
2
1
3
4
6
-2
7
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
England
6
5
0
1
16
3
13
15
2
Greece
6
5
0
1
11
4
7
15
3
Ireland
6
2
0
4
3
12
-9
6
4
Finland
6
0
0
6
2
13
-11
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Norway
6
4
1
1
15
7
8
13
2
Austria
6
3
2
1
14
5
9
11
3
Slovenia
6
2
2
2
7
9
-2
8
4
Kazakhstan
6
0
1
5
0
15
-15
1
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Wales
6
3
3
0
9
4
5
12
2
Turkey
6
3
2
1
9
6
3
11
3
Iceland
6
2
1
3
10
13
-3
7
4
Montenegro
6
1
0
5
4
9
-5
3
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Sweden
6
5
1
0
19
4
15
16
2
Slovakia
6
4
1
1
10
5
5
13
3
Estonia
6
1
1
4
3
9
-6
4
4
Azerbaijan
6
0
1
5
3
17
-14
1
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Romania
5
5
0
0
15
3
12
15
2
Kosovo
5
4
0
1
10
4
6
12
3
Cyprus
6
2
0
4
4
15
-11
6
4
Lithuania
6
0
0
6
4
11
-7
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Northern Ireland
6
3
2
1
11
3
8
11
2
Bulgaria
6
2
3
1
3
6
-3
9
3
Belarus
6
1
4
1
3
4
-1
7
4
Luxembourg
6
0
3
3
3
7
-4
3
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
North Macedonia
6
5
1
0
10
1
9
16
2
Armenia
6
2
1
3
8
9
-1
7
3
Faroe Islands
6
1
3
2
5
6
-1
6
4
Latvia
6
1
1
4
4
11
-7
4
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
San Marino
4
2
1
1
5
3
2
7
2
Gibraltar
4
1
3
0
4
3
1
6
3
Liechtenstein
4
0
2
2
3
6
-3
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Moldova
4
3
0
1
5
1
4
9
2
Malta
4
2
1
1
2
2
0
7
3
Andorra
4
0
1
3
0
4
-4
1
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Promotion
Promotion Playoffs
English Premier League
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Liverpool
17
13
3
1
40
17
23
42
2
Chelsea
18
10
5
3
38
21
17
35
3
Nottingham Forest
18
10
4
4
24
19
5
34
4
Arsenal
17
9
6
2
34
16
18
33
5
Newcastle United
18
8
5
5
30
21
9
29
6
Bournemouth AFC
18
8
5
5
27
21
6
29
7
Manchester City
18
8
4
6
30
26
4
28
8
Fulham
18
7
7
4
26
23
3
28
9
Aston Villa
18
8
4
6
26
29
-3
28
10
Brighton Hove Albion
17
6
7
4
27
26
1
25
11
Tottenham Hotspur
18
7
2
9
39
26
13
23
12
Brentford
17
7
2
8
32
32
0
23
13
West Ham United
18
6
5
7
23
30
-7
23
14
Manchester United
18
6
4
8
21
24
-3
22
15
Everton
17
3
8
6
15
22
-7
17
16
Crystal Palace
18
3
8
7
18
26
-8
17
17
Wolverhampton Wanderers
18
4
3
11
29
40
-11
15
18
Leicester City
18
3
5
10
22
40
-18
14
19
Ipswich Town
17
2
6
9
16
32
-16
12
20
Southampton
18
1
3
14
11
37
-26
6
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
Bundesliga
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
FC Bayern Munich
15
11
3
1
47
13
34
36
2
Bayer 04 Leverkusen
15
9
5
1
37
21
16
32
3
Eintracht Frankfurt
15
8
3
4
35
23
12
27
4
RB Leipzig
15
8
3
4
24
20
4
27
5
1. FSV Mainz 05
15
7
4
4
28
20
8
25
6
Borussia Dortmund
15
7
4
4
28
22
6
25
7
SV Werder Bremen
15
7
4
4
26
25
1
25
8
Borussia Monchengladbach
15
7
3
5
25
20
5
24
9
SC Freiburg
15
7
3
5
21
24
-3
24
10
VfB Stuttgart
15
6
5
4
29
25
4
23
11
VfL Wolfsburg
15
6
3
6
32
28
4
21
12
1. FC Union Berlin
15
4
5
6
14
19
-5
17
13
FC Augsburg
15
4
4
7
17
32
-15
16
14
FC St. Pauli
15
4
2
9
12
19
-7
14
15
TSG Hoffenheim
15
3
5
7
20
28
-8
14
16
1. FC Heidenheim 1846
15
3
1
11
18
33
-15
10
17
Holstein Kiel
15
2
2
11
19
38
-19
8
18
VfL Bochum 1848
15
1
3
11
13
35
-22
6
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Italian Serie A
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Atalanta
17
13
1
3
42
19
23
40
2
Napoli
17
12
2
3
26
12
14
38
3
Inter Milan
16
11
4
1
42
15
27
37
4
Lazio
17
11
1
5
32
24
8
34
5
Fiorentina
16
9
4
3
29
13
16
31
6
Juventus
17
7
10
0
28
13
15
31
7
Bologna
16
7
7
2
23
18
5
28
8
AC Milan
16
7
5
4
25
16
9
26
9
Udinese
17
7
2
8
21
26
-5
23
10
AS Roma
17
5
4
8
23
23
0
19
11
Empoli
17
4
7
6
16
19
-3
19
12
Torino
17
5
4
8
17
22
-5
19
13
Genoa
17
3
7
7
14
26
-12
16
14
Lecce
17
4
4
9
11
29
-18
16
15
Parma
17
3
6
8
23
33
-10
15
16
Como
17
3
6
8
18
30
-12
15
17
Hellas Verona
17
5
0
12
21
40
-19
15
18
Cagliari
17
3
5
9
16
28
-12
14
19
Venezia
17
3
4
10
17
30
-13
13
20
Monza
17
1
7
9
15
23
-8
10
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
Spanish La Liga
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Atletico Madrid
18
12
5
1
33
12
21
41
2
Real Madrid
18
12
4
2
41
18
23
40
3
FC Barcelona
19
12
2
5
51
22
29
38
4
Athletic Club
19
10
6
3
29
17
12
36
5
Villarreal CF
18
8
6
4
34
30
4
30
6
RCD Mallorca
19
9
3
7
19
21
-2
30
7
Real Sociedad
18
7
4
7
16
13
3
25
8
Girona FC
18
7
4
7
26
25
1
25
9
Real Betis
18
6
7
5
21
22
-1
25
10
CA Osasuna
18
6
7
5
23
27
-4
25
11
RC Celta
18
7
3
8
27
28
-1
24
12
Rayo Vallecano
18
5
7
6
20
21
-1
22
13
UD Las Palmas
18
6
4
8
23
27
-4
22
14
Sevilla FC
18
6
4
8
20
27
-7
22
15
CD Leganes
18
4
6
8
17
28
-11
18
16
Deportivo Alavés
18
4
5
9
21
30
-9
17
17
Getafe
18
3
7
8
11
15
-4
16
18
RCD Espanyol de Barcelona
18
4
3
11
16
30
-14
15
19
Valencia CF
17
2
6
9
16
26
-10
12
20
Real Valladolid CF
18
3
3
12
12
37
-25
12
Ghi chú
UEFA CL group stage
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
French Ligue 1
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Paris Saint Germain
16
12
4
0
44
14
30
40
2
Marseille
15
9
3
3
32
18
14
30
3
AS Monaco
16
9
3
4
26
16
10
30
4
LOSC Lille
15
7
6
2
25
15
10
27
5
Lyon
15
7
4
4
27
20
7
25
6
OGC Nice
15
6
6
3
28
19
9
24
7
RC Lens
15
6
6
3
19
14
5
24
8
AJ Auxerre
15
6
3
6
23
23
0
21
9
Toulouse FC
15
6
3
6
17
17
0
21
10
Stade DE Reims
15
5
5
5
20
18
2
20
11
Stade Brestois 29
15
6
1
8
24
27
-3
19
12
Stade Rennais FC
15
5
2
8
20
20
0
17
13
RC Strasbourg Alsace
15
4
5
6
25
27
-2
17
14
FC Nantes
15
3
5
7
17
24
-7
14
15
Angers SCO
15
3
4
8
14
26
-12
13
16
AS Saint-Étienne
15
4
1
10
12
34
-22
13
17
Havre Athletic Club
15
4
0
11
11
29
-18
12
18
Montpellier Hérault SC
15
2
3
10
15
38
-23
9
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Netherlands Eredivisie
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
PSV Eindhoven
17
15
0
2
59
13
46
45
2
AFC Ajax
17
12
3
2
37
16
21
39
3
FC Utrecht
17
11
3
3
34
28
6
36
4
Feyenoord
17
10
5
2
40
21
19
35
5
AZ Alkmaar
17
10
2
5
31
17
14
32
6
FC Twente Enschede
17
9
4
4
32
21
11
31
7
Go Ahead Eagles
17
7
4
6
30
27
3
25
8
Fortuna Sittard
17
7
4
6
25
25
0
25
9
Willem II
17
6
4
7
21
19
2
22
10
NAC Breda
17
7
1
9
19
27
-8
22
11
SC Heerenveen
17
6
3
8
17
31
-14
21
12
NEC Nijmegen
17
5
2
10
23
24
-1
17
13
PEC Zwolle
17
4
5
8
16
26
-10
17
14
Groningen
16
4
4
8
14
26
-12
16
15
Heracles Almelo
16
3
5
8
18
33
-15
14
16
Sparta Rotterdam
17
2
6
9
14
26
-12
12
17
Almere City FC
17
2
3
12
10
37
-27
9
18
RKC Waalwijk
17
1
4
12
18
41
-23
7
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL Qualification
UEFA ECL qualifying playoffs
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Scottish Premiership
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Celtic FC
17
15
2
0
48
4
44
47
2
Glasgow Rangers
17
11
2
4
29
11
18
35
3
Aberdeen
18
10
4
4
31
25
6
34
4
Dundee United
18
7
7
4
27
20
7
28
5
Saint Mirren
19
8
3
8
26
30
-4
27
6
Motherwell
18
8
2
8
23
31
-8
26
7
Hibernian
19
5
6
8
26
31
-5
21
8
Kilmarnock
19
5
6
8
23
35
-12
21
9
Dundee
18
5
4
9
27
33
-6
19
10
Ross County
19
4
6
9
17
35
-18
18
11
Heart of Midlothian
19
4
4
11
21
29
-8
16
12
Saint Johnstone
19
4
2
13
22
36
-14
14
Ghi chú
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Turkish Super League
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Galatasaray
16
14
2
0
47
19
28
44
2
Fenerbahce
16
11
3
2
40
15
25
36
3
Samsunspor
16
9
3
4
29
17
12
30
4
Goztepe
16
8
4
4
31
21
10
28
5
Eyupspor
17
7
6
4
25
18
7
27
6
Besiktas JK
16
7
5
4
25
18
7
26
7
Başakşehir Futbol Kulübü
16
6
5
5
27
23
4
23
8
Gazisehir Gaziantep
16
6
3
7
22
24
-2
21
9
Antalyaspor
16
6
3
7
20
28
-8
21
10
Kasimpasa
16
4
8
4
22
23
-1
20
11
Konyaspor
16
5
5
6
18
23
-5
20
12
Caykur Rizespor
16
6
2
8
16
25
-9
20
13
Trabzonspor
16
4
7
5
24
22
2
19
14
Sivasspor
17
5
4
8
20
27
-7
19
15
Alanyaspor
16
4
6
6
16
19
-3
18
16
Kayserispor
16
3
6
7
16
32
-16
15
17
Bodrum FK
16
4
2
10
12
22
-10
14
18
Atakas Hatayspor
16
1
6
9
14
27
-13
9
19
Adana Demirspor
16
2
2
12
15
36
-21
8
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA CL play-offs
UEFA EL Qualification
UEFA ECL Qualification
Xuống hạng
Portuguese Primera Liga
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Benfica
15
12
2
1
37
8
29
38
2
Sporting CP
15
12
1
2
43
10
33
37
3
FC Porto
15
12
1
2
36
9
27
37
4
Sporting Braga
15
8
4
3
27
16
11
28
5
Santa Clara
15
9
0
6
16
15
1
27
6
Vitoria Guimaraes
15
6
5
4
20
16
4
23
7
Casa Pia AC
15
5
5
5
16
18
-2
20
8
Moreirense
15
6
2
7
19
22
-3
20
9
FC Famalicao
15
4
7
4
18
17
1
19
10
Gil Vicente
15
4
5
6
17
24
-7
17
11
Rio Ave
15
4
4
7
15
26
-11
16
12
CF Estrela Amadora SAD
15
4
3
8
13
24
-11
15
13
Estoril
15
3
5
7
12
24
-12
14
14
Nacional da Madeira
15
3
4
8
10
21
-11
13
15
AVS Futebol SAD
15
2
7
6
11
22
-11
13
16
Boavista FC
15
2
6
7
10
19
-9
12
17
SC Farense
15
3
3
9
9
21
-12
12
18
FC Arouca
15
3
2
10
9
26
-17
11
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Saudi Professional League
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Al-Ittihad Club
13
12
0
1
32
9
23
36
2
Al Hilal
13
11
1
1
34
14
20
34
3
Al-Qadisiya
13
9
1
3
19
8
11
28
4
Al Nassr FC
13
7
4
2
25
12
13
25
5
Al-Ahli SFC
13
7
2
4
20
11
9
23
6
Al-Shabab FC
13
7
2
4
18
11
7
23
7
Al-Riyadh
13
6
3
4
16
16
0
21
8
Al Khaleej Club
13
6
1
6
16
17
-1
19
9
Al-Taawoun
13
5
3
5
14
14
0
18
10
Damac
13
4
3
6
20
23
-3
15
11
Al-Ettifaq FC
13
4
3
6
11
20
-9
15
12
Al-Raed SFC
13
4
2
7
18
20
-2
14
13
Al-Orubah
13
4
1
8
11
25
-14
13
14
Al-Okhdood
13
3
3
7
16
19
-3
12
15
Al Kholood
13
2
4
7
15
25
-10
10
16
Al Wehda Mecca
13
2
3
8
17
31
-14
9
17
Al-Fayha
13
1
5
7
9
23
-14
8
18
Al-Fateh SC
13
1
3
9
11
24
-13
6
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
AFC Champions League 2 Group Stage
Degrade Team
Belgian Pro League
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Racing Genk
20
13
3
4
40
27
13
42
2
Club Brugge
20
12
5
3
44
23
21
41
3
Anderlecht
19
9
6
4
34
15
19
33
4
Royal Antwerp
20
9
5
6
36
21
15
32
5
Union Saint-Gilloise
20
7
10
3
28
18
10
31
6
KAA Gent
20
8
6
6
30
24
6
30
7
RC Sporting Charleroi
20
8
3
9
21
23
-2
27
8
KV Mechelen
20
7
6
7
35
26
9
27
9
Standard Liege
20
6
7
7
12
21
-9
25
10
FCV Dender EH
19
6
6
7
24
31
-7
24
11
KVC Westerlo
20
6
5
9
34
34
0
23
12
Oud-Heverlee Leuven
20
4
11
5
17
21
-4
23
13
Cercle Brugge
19
5
5
9
20
31
-11
20
14
KV Kortrijk
20
5
3
12
17
39
-22
18
15
Sint-Truidense
19
4
6
9
23
39
-16
18
16
Beerschot Wilrijk
20
2
7
11
18
40
-22
13
Ghi chú
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
English Football League Championship
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Leeds United
23
14
6
3
43
15
28
48
2
Sheffield United
23
15
5
3
32
13
19
48
3
Burnley
23
13
8
2
30
9
21
47
4
Sunderland
23
12
8
3
36
20
16
44
5
Blackburn Rovers
22
11
5
6
27
20
7
38
6
Watford
22
11
4
7
32
29
3
37
7
Middlesbrough
23
10
6
7
41
31
10
36
8
West Bromwich Albion
23
8
11
4
27
18
9
35
9
Sheffield Wednesday
23
9
6
8
31
33
-2
33
10
Swansea City
23
8
6
9
27
24
3
30
11
Bristol City
23
7
9
7
27
28
-1
30
12
Norwich City
23
7
8
8
39
35
4
29
13
Millwall
22
7
7
8
22
20
2
28
14
Derby County
23
7
6
10
29
29
0
27
15
Coventry City
23
7
6
10
32
34
-2
27
16
Preston North End
23
5
11
7
23
29
-6
26
17
Queens Park Rangers
23
5
10
8
23
31
-8
25
18
Luton Town
23
7
4
12
25
39
-14
25
19
Stoke City
23
5
7
11
23
32
-9
22
20
Oxford United
22
5
6
11
24
39
-15
21
21
Portsmouth
21
4
8
9
26
37
-11
20
22
Hull City
23
4
7
12
21
32
-11
19
23
Cardiff City
22
4
6
12
21
37
-16
18
24
Plymouth Argyle
22
4
6
12
22
49
-27
18
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoff
Xuống hạng
Japanese J1 League
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Vissel Kobe
38
21
9
8
61
36
25
72
2
Sanfrecce Hiroshima
38
19
11
8
72
43
29
68
3
Machida Zelvia
38
19
9
10
54
34
20
66
4
Gamba Osaka
38
18
12
8
49
35
14
66
5
Kashima Antlers
38
18
11
9
60
41
19
65
6
Tokyo Verdy
38
14
14
10
51
51
0
56
7
FC Tokyo
38
15
9
14
53
51
2
54
8
Kawasaki Frontale
38
13
13
12
66
57
9
52
9
Yokohama F. Marinos
38
15
7
16
61
62
-1
52
10
Cerezo Osaka
38
13
13
12
43
48
-5
52
11
Nagoya Grampus
38
15
5
18
44
47
-3
50
12
Avispa Fukuoka
38
12
14
12
33
38
-5
50
13
Urawa Red Diamonds
38
12
12
14
49
45
4
48
14
Kyoto Sanga
38
12
11
15
43
55
-12
47
15
Shonan Bellmare
38
12
9
17
53
58
-5
45
16
Albirex Niigata
38
10
12
16
44
59
-15
42
17
Kashiwa Reysol
38
9
14
15
39
51
-12
41
18
Jubilo Iwata
38
10
8
20
47
68
-21
38
19
Hokkaido Consadole Sapporo
38
9
10
19
43
66
-23
37
20
Sagan Tosu
38
10
5
23
48
68
-20
35
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
AFC Champions League 2 Group Stage
Xuống hạng
Korean K League 1
arrow
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Ulsan HD FC
33
18
7
8
53
36
17
61
2
Gimcheon Sangmu Football Club
33
16
8
9
50
37
13
56
3
Gangwon Football Club
33
16
7
10
58
50
8
55
4
Pohang Steelers
33
14
9
10
51
42
9
51
5
Football Club Seoul
33
14
8
11
49
38
11
50
6
Suwon Football Club
33
14
7
12
47
50
-3
49
7
Gwangju Football Club
33
14
1
18
40
46
-6
43
8
Jeju United
33
13
2
18
32
49
-17
41
9
Daegu Football Club
33
9
11
13
40
42
-2
38
10
Jeonbuk Hyundai Motors
33
9
10
14
45
54
-9
37
11
Daejeon Citizen
33
8
11
14
36
45
-9
35
12
Incheon United Club
33
7
11
15
32
44
-12
32
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Ulsan HD FC
5
3
2
0
9
4
5
72
2
Gangwon Football Club
5
3
0
2
4
6
-2
64
3
Gimcheon Sangmu Football Club
5
2
1
2
5
4
1
63
4
Football Club Seoul
5
2
2
1
6
4
2
58
5
Suwon Football Club
5
1
1
3
7
7
0
53
6
Pohang Steelers
5
0
2
3
2
8
-6
53
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
Jeju United
5
2
2
1
6
5
1
49
2
Daejeon Citizen
5
4
1
0
7
2
5
48
3
Gwangju Football Club
5
0
4
1
2
3
-1
47
4
Jeonbuk Hyundai Motors
5
1
2
2
4
5
-1
42
5
Daegu Football Club
5
0
2
3
5
10
-5
40
6
Incheon United Club
5
2
1
2
6
5
1
39
Ghi chú
Title Play-offs
Relegation Play-offs
AFC Champions League Elite Group Stage
AFC Champions League Elite Playoff
AFC Champions League 2 Group Stage
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
icon