
English Premier League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Liverpool
29
21
7
1
69
27
42
70
2

Arsenal
29
16
10
3
53
24
29
58
3

Nottingham Forest
29
16
6
7
49
35
14
54
4

Chelsea
29
14
7
8
53
37
16
49
5

Manchester City
29
14
6
9
55
40
15
48
6

Newcastle United
28
14
5
9
47
38
9
47
7

Brighton Hove Albion
29
12
11
6
48
42
6
47
8

Fulham
29
12
9
8
43
38
5
45
9

Aston Villa
29
12
9
8
41
45
-4
45
10

Bournemouth AFC
29
12
8
9
48
36
12
44
11

Brentford
29
12
5
12
50
45
5
41
12

Crystal Palace
28
10
9
9
36
33
3
39
13

Manchester United
29
10
7
12
37
40
-3
37
14

Tottenham Hotspur
29
10
4
15
55
43
12
34
15

Everton
29
7
13
9
32
36
-4
34
16

West Ham United
29
9
7
13
33
49
-16
34
17

Wolverhampton Wanderers
29
7
5
17
40
58
-18
26
18

Ipswich Town
29
3
8
18
28
62
-34
17
19

Leicester City
29
4
5
20
25
65
-40
17
20

Southampton
29
2
3
24
21
70
-49
9
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng

UEFA Champions League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Liverpool
8
7
0
1
17
5
12
21
2

FC Barcelona
8
6
1
1
28
13
15
19
3

Arsenal
8
6
1
1
16
3
13
19
4

Inter Milan
8
6
1
1
11
1
10
19
5

Atletico Madrid
8
6
0
2
20
12
8
18
6

Bayer 04 Leverkusen
8
5
1
2
15
7
8
16
7

LOSC Lille
8
5
1
2
17
10
7
16
8

Aston Villa
8
5
1
2
13
6
7
16
9

Atalanta
8
4
3
1
20
6
14
15
10

Borussia Dortmund
8
5
0
3
22
12
10
15
11

Real Madrid
8
5
0
3
20
12
8
15
12

FC Bayern Munich
8
5
0
3
20
12
8
15
13

AC Milan
8
5
0
3
14
11
3
15
14

PSV Eindhoven
8
4
2
2
16
12
4
14
15

Paris Saint Germain
8
4
1
3
14
9
5
13
16

Benfica
8
4
1
3
16
12
4
13
17

AS Monaco
8
4
1
3
13
13
0
13
18

Stade Brestois 29
8
4
1
3
10
11
-1
13
19

Feyenoord
8
4
1
3
18
21
-3
13
20

Juventus
8
3
3
2
9
7
2
12
21

Celtic FC
8
3
3
2
13
14
-1
12
22

Manchester City
8
3
2
3
18
14
4
11
23

Sporting CP
8
3
2
3
13
12
1
11
24

Club Brugge
8
3
2
3
7
11
-4
11
25

Dinamo Zagreb
8
3
2
3
12
19
-7
11
26

VfB Stuttgart
8
3
1
4
13
17
-4
10
27

FC Shakhtar Donetsk
8
2
1
5
8
16
-8
7
28

Bologna
8
1
3
4
4
9
-5
6
29

Crvena Zvezda
8
2
0
6
13
22
-9
6
30

Sturm Graz
8
2
0
6
5
14
-9
6
31

Sparta Praha
8
1
1
6
7
21
-14
4
32

RB Leipzig
8
1
0
7
8
15
-7
3
33

Girona FC
8
1
0
7
5
13
-8
3
34

Red Bull Salzburg
8
1
0
7
5
27
-22
3
35

Slovan Bratislava
8
0
0
8
7
27
-20
0
36

Young Boys
8
0
0
8
3
24
-21
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Vòng đấu play-off

UEFA Europa League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Lazio
8
6
1
1
17
5
12
19
2

Athletic Club
8
6
1
1
15
7
8
19
3

Manchester United
8
5
3
0
16
9
7
18
4

Tottenham Hotspur
8
5
2
1
17
9
8
17
5

Eintracht Frankfurt
8
5
1
2
14
10
4
16
6

Lyon
8
4
3
1
16
8
8
15
7

Olympiakos Piraeus
8
4
3
1
9
3
6
15
8

Glasgow Rangers
8
4
2
2
16
10
6
14
9

Bodo Glimt
8
4
2
2
14
11
3
14
10

Anderlecht
8
4
2
2
14
12
2
14
11

Fotbal Club FCSB
8
4
2
2
10
9
1
14
12

AFC Ajax
8
4
1
3
16
8
8
13
13

Real Sociedad
8
4
1
3
13
9
4
13
14

Galatasaray
8
3
4
1
19
16
3
13
15

AS Roma
8
3
3
2
10
6
4
12
16

FC Viktoria Plzen
8
3
3
2
13
12
1
12
17

Ferencvarosi TC
8
4
0
4
15
15
0
12
18

FC Porto
8
3
2
3
13
11
2
11
19

AZ Alkmaar
8
3
2
3
13
13
0
11
20

Midtjylland
8
3
2
3
9
9
0
11
21

Union Saint-Gilloise
8
3
2
3
8
8
0
11
22

PAOK Saloniki
8
3
1
4
12
10
2
10
23

FC Twente Enschede
8
2
4
2
8
9
-1
10
24

Fenerbahce
8
2
4
2
9
11
-2
10
25

Sporting Braga
8
3
1
4
9
12
-3
10
26

Elfsborg
8
3
1
4
9
14
-5
10
27

TSG Hoffenheim
8
2
3
3
11
14
-3
9
28

Besiktas JK
8
3
0
5
10
15
-5
9
29

Maccabi Tel Aviv
8
2
0
6
8
17
-9
6
30

Slavia Praha
8
1
2
5
7
11
-4
5
31

Malmo FF
8
1
2
5
10
17
-7
5
32

Rigas Futbola Skola
8
1
2
5
6
13
-7
5
33

Ludogorets Razgrad
8
0
4
4
4
11
-7
4
34

Dynamo Kyiv
8
1
1
6
5
18
-13
4
35

OGC Nice
8
0
3
5
7
16
-9
3
36

Qarabag
8
1
0
7
6
20
-14
3
Ghi chú
Vòng tiếp theo
UEFA EL play-offs

Vietnam National Champion League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Nam Dinh FC
16
9
4
3
28
12
16
31
2

Viettel FC
16
8
4
4
22
15
7
28
3

TT Hanoi
16
7
6
3
24
14
10
27
4

CLB Thanh Hoa
16
6
8
2
22
15
7
26
5

Becamex Binh Duong
16
7
3
6
22
19
3
24
6

Cong An Ha Noi FC
16
5
7
4
23
16
7
22
7

Hong Linh Ha Tinh
16
3
12
1
14
11
3
21
8

XM Hai Phong FC
16
5
5
6
17
17
0
20
9

Quang Nam
16
4
7
5
17
20
-3
19
10

Ho Chi Minh City FC
16
4
7
5
13
21
-8
19
11

Hoang Anh Gia Lai
16
4
6
6
17
20
-3
18
12

Song Lam Nghe An
16
3
7
6
11
23
-12
16
13

CLB Binh DInh
16
3
4
9
11
22
-11
13
14

SHB Da Nang
16
1
6
9
11
27
-16
9
Ghi chú
AFC Champions League 2 Group Stage
Relegation Play-offs
Xuống hạng

UEFA Nations League
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Portugal
6
4
2
0
13
5
8
14
2

Croatia
6
2
2
2
8
8
0
8
3

Scotland
6
2
1
3
7
8
-1
7
4

Poland
6
1
1
4
9
16
-7
4
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

France
6
4
1
1
12
6
6
13
2

Italy
6
4
1
1
13
8
5
13
3

Belgium
6
1
1
4
6
9
-3
4
4

Israel
6
1
1
4
5
13
-8
4
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Germany
6
4
2
0
18
4
14
14
2

Netherlands
6
2
3
1
13
7
6
9
3

Hungary
6
1
3
2
4
11
-7
6
4

Bosnia-Herzegovina
6
0
2
4
4
17
-13
2
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Spain
6
5
1
0
13
4
9
16
2

Denmark
6
2
2
2
7
5
2
8
3

Serbia
6
1
3
2
3
6
-3
6
4

Switzerland
6
0
2
4
6
14
-8
2
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Czech
6
3
2
1
9
8
1
11
2

Ukraine
6
2
2
2
8
8
0
8
3

Georgia
6
2
1
3
7
6
1
7
4

Albania
6
2
1
3
4
6
-2
7
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

England
6
5
0
1
16
3
13
15
2

Greece
6
5
0
1
11
4
7
15
3

Ireland
6
2
0
4
3
12
-9
6
4

Finland
6
0
0
6
2
13
-11
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Norway
6
4
1
1
15
7
8
13
2

Austria
6
3
2
1
14
5
9
11
3

Slovenia
6
2
2
2
7
9
-2
8
4

Kazakhstan
6
0
1
5
0
15
-15
1
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Wales
6
3
3
0
9
4
5
12
2

Turkey
6
3
2
1
9
6
3
11
3

Iceland
6
2
1
3
10
13
-3
7
4

Montenegro
6
1
0
5
4
9
-5
3
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Sweden
6
5
1
0
19
4
15
16
2

Slovakia
6
4
1
1
10
5
5
13
3

Estonia
6
1
1
4
3
9
-6
4
4

Azerbaijan
6
0
1
5
3
17
-14
1
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Romania
6
6
0
0
18
3
15
18
2

Kosovo
6
4
0
2
10
7
3
12
3

Cyprus
6
2
0
4
4
15
-11
6
4

Lithuania
6
0
0
6
4
11
-7
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Northern Ireland
6
3
2
1
11
3
8
11
2

Bulgaria
6
2
3
1
3
6
-3
9
3

Belarus
6
1
4
1
3
4
-1
7
4

Luxembourg
6
0
3
3
3
7
-4
3
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

North Macedonia
6
5
1
0
10
1
9
16
2

Armenia
6
2
1
3
8
9
-1
7
3

Faroe Islands
6
1
3
2
5
6
-1
6
4

Latvia
6
1
1
4
4
11
-7
4
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

San Marino
4
2
1
1
5
3
2
7
2

Gibraltar
4
1
3
0
4
3
1
6
3

Liechtenstein
4
0
2
2
3
6
-3
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Moldova
4
3
0
1
5
1
4
9
2

Malta
4
2
1
1
2
2
0
7
3

Andorra
4
0
1
3
0
4
-4
1
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Promotion
Promotion Playoffs

Spanish La Liga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Barcelona
29
21
3
5
82
28
54
66
2

Real Madrid
29
19
6
4
62
29
33
63
3

Atletico Madrid
29
16
9
4
47
23
24
57
4

Athletic Club
29
14
11
4
46
24
22
53
5

Villarreal CF
28
13
8
7
51
39
12
47
6

Real Betis
29
13
8
8
40
36
4
47
7

Rayo Vallecano
29
10
10
9
33
31
2
40
8

RCD Mallorca
29
11
7
11
28
35
-7
40
9

RC Celta
28
11
6
11
41
41
0
39
10

Real Sociedad
29
11
5
13
27
31
-4
38
11

Sevilla FC
29
9
9
11
33
39
-6
36
12

Getafe
29
9
9
11
26
25
1
36
13

Girona FC
29
9
7
13
37
45
-8
34
14

CA Osasuna
29
7
13
9
33
42
-9
34
15

Valencia CF
29
7
10
12
32
46
-14
31
16

RCD Espanyol de Barcelona
28
7
8
13
27
40
-13
29
17

Deportivo Alavés
29
6
9
14
32
44
-12
27
18

CD Leganes
29
6
9
14
28
46
-18
27
19

UD Las Palmas
28
6
7
15
32
47
-15
25
20

Real Valladolid CF
29
4
4
21
19
65
-46
16
Ghi chú
UEFA CL group stage
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng

Bundesliga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Bayern Munich
27
20
5
2
78
26
52
65
2

Bayer 04 Leverkusen
27
17
8
2
62
34
28
59
3

Eintracht Frankfurt
27
14
6
7
55
40
15
48
4

1. FSV Mainz 05
27
13
6
8
45
31
14
45
5

Borussia Monchengladbach
27
13
4
10
44
40
4
43
6

RB Leipzig
27
11
9
7
41
34
7
42
7

SC Freiburg
27
12
6
9
37
40
-3
42
8

FC Augsburg
27
10
9
8
30
36
-6
39
9

VfL Wolfsburg
27
10
8
9
49
41
8
38
10

Borussia Dortmund
27
11
5
11
48
42
6
38
11

VfB Stuttgart
27
10
7
10
47
44
3
37
12

SV Werder Bremen
27
10
6
11
43
53
-10
36
13

1. FC Union Berlin
27
8
6
13
25
40
-15
30
14

TSG Hoffenheim
27
6
9
12
33
49
-16
27
15

FC St. Pauli
27
7
4
16
22
33
-11
25
16

1. FC Heidenheim 1846
27
6
4
17
32
52
-20
22
17

VfL Bochum 1848
27
5
5
17
28
55
-27
20
18

Holstein Kiel
27
4
5
18
38
67
-29
17
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

Italian Serie A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Inter Milan
30
20
7
3
67
28
39
67
2

Napoli
29
18
7
4
45
23
22
61
3

Atalanta
30
17
7
6
63
29
34
58
4

Bologna
30
15
11
4
50
34
16
56
5

Juventus
30
14
13
3
46
28
18
55
6

AS Roma
30
15
7
8
45
30
15
52
7

Lazio
29
15
6
8
50
41
9
51
8

Fiorentina
30
15
6
9
47
30
17
51
9

AC Milan
29
13
8
8
44
33
11
47
10

Udinese
30
11
7
12
36
41
-5
40
11

Torino
29
9
11
9
34
34
0
38
12

Genoa
30
8
11
11
28
38
-10
35
13

Como
30
7
9
14
36
47
-11
30
14

Hellas Verona
29
9
2
18
29
58
-29
29
15

Cagliari
30
7
8
15
31
44
-13
29
16

Parma
29
5
10
14
35
49
-14
25
17

Lecce
30
6
7
17
21
49
-28
25
18

Empoli
30
4
11
15
24
47
-23
23
19

Venezia
30
3
11
16
23
43
-20
20
20

Monza
30
2
9
19
24
52
-28
15
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng

FIFA Club World Cup
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Porto
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Palmeiras
0
0
0
0
0
0
0
0
3

El Ahly Cairo
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Inter Miami CF
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Atletico Madrid
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Paris Saint Germain
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Botafogo RJ
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Seattle Sounders
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Bayern Munich
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Benfica
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Boca Juniors
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Auckland City
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Chelsea
0
0
0
0
0
0
0
0
2

CR Flamengo
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Club Leon
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Esperance Sportive de Tunis
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng E
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Inter Milan
0
0
0
0
0
0
0
0
2

River Plate
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Monterrey
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Urawa Red Diamonds
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng F
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Borussia Dortmund
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Fluminense RJ
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Ulsan HD FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Mamelodi Sundowns
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng G
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Juventus
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Manchester City
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Al-Ain FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Wydad Casablanca
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng H
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Real Madrid
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Red Bull Salzburg
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Al Hilal
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Pachuca
0
0
0
0
0
0
0
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo

French Ligue 1
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Paris Saint Germain
27
22
5
0
79
26
53
71
2

AS Monaco
27
15
5
7
53
33
20
50
3

Marseille
27
15
4
8
54
36
18
49
5

LOSC Lille
27
13
8
6
41
28
13
47
6

RC Strasbourg Alsace
27
13
7
7
45
35
10
46
7

Lyon
27
13
6
8
52
37
15
45
8

Stade Brestois 29
27
12
4
11
42
42
0
40
9

RC Lens
27
11
6
10
31
30
1
39
10

AJ Auxerre
27
9
8
10
38
39
-1
35
11

Toulouse FC
27
9
7
11
35
33
2
34
12

Stade Rennais FC
27
10
2
15
38
37
1
32
13

FC Nantes
27
6
9
12
31
46
-15
27
14

Angers SCO
27
7
6
14
26
45
-19
27
15

Stade DE Reims
27
6
8
13
29
41
-12
26
16

Havre Athletic Club
27
7
3
17
29
57
-28
24
17

AS Saint-Étienne
26
5
5
16
26
63
-37
20
18

Montpellier Hérault SC
26
4
3
19
21
60
-39
15
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

Netherlands Eredivisie
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

AFC Ajax
27
21
4
2
57
20
37
67
2

PSV Eindhoven
27
18
4
5
78
32
46
58
4

Feyenoord
25
13
8
4
54
29
25
47
9

Fortuna Sittard
27
9
5
13
32
46
-14
32
10

Heracles Almelo
27
7
10
10
35
48
-13
31
11

SC Heerenveen
27
8
7
12
32
48
-16
31
12

NEC Nijmegen
27
8
6
13
40
40
0
30
13

NAC Breda
27
8
6
13
29
45
-16
30
14

PEC Zwolle
27
7
8
12
32
41
-9
29
15

Sparta Rotterdam
27
6
10
11
28
35
-7
28
16

Willem II
27
6
6
15
28
44
-16
24
17

Almere City FC
27
4
6
17
18
50
-32
18
18

RKC Waalwijk
26
4
5
17
32
54
-22
17
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL Qualification
UEFA ECL qualifying playoffs
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

AFC Champions League Elite
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Yokohama F. Marinos
7
6
0
1
21
7
14
18
2

Kawasaki Frontale
7
5
0
2
13
4
9
15
3

Johor Darul Ta'zim FC
7
4
2
1
16
8
8
14
4

Gwangju Football Club
7
4
2
1
15
9
6
14
5

Vissel Kobe
7
4
1
2
14
9
5
13
6

Buriram United
8
3
3
2
7
12
-5
12
7

Shanghai Shenhua FC
8
3
1
4
13
12
1
10
8

Shanghai Port FC
8
2
2
4
10
18
-8
8
9

Pohang Steelers
7
2
0
5
9
17
-8
6
10

Ulsan HD FC
7
1
0
6
4
16
-12
3
11

Central Coast Mariners
7
0
1
6
8
18
-10
1
12

Shandong Taishan FC
0
0
0
0
0
0
0
0
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Al Hilal
8
7
1
0
26
7
19
22
2

Al-Ahli SFC
8
7
1
0
21
8
13
22
3

Al Nassr FC
8
5
2
1
17
6
11
17
4

Al-Sadd
8
3
3
2
10
9
1
12
5

Al-Wasl SC
8
3
2
3
8
12
-4
11
6

Esteghlal Tehran
8
2
3
3
8
9
-1
9
7

Al Rayyan
8
2
2
4
8
12
-4
8
8

Pakhtakor
8
1
4
3
4
6
-2
7
9

Persepolis
8
1
4
3
6
10
-4
7
10

Al-Gharafa
8
2
1
5
10
18
-8
7
11

Al Shorta
8
1
3
4
7
17
-10
6
12

Al Ain FC
8
0
2
6
11
22
-11
2
Ghi chú
Vòng tiếp theo

English Football League Championship
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Sheffield United
39
26
7
6
56
29
27
83
2

Leeds United
39
23
12
4
78
27
51
81
3

Burnley
39
22
15
2
53
11
42
81
4

Sunderland
39
20
12
7
56
37
19
72
5

Coventry City
39
17
8
14
56
51
5
59
6

West Bromwich Albion
39
13
18
8
48
35
13
57
7

Middlesbrough
39
16
9
14
59
49
10
57
8

Bristol City
39
14
15
10
49
42
7
57
9

Watford
39
15
8
16
47
51
-4
53
10

Norwich City
39
13
13
13
61
54
7
52
11

Blackburn Rovers
39
15
7
17
42
41
1
52
12

Sheffield Wednesday
39
14
10
15
54
60
-6
52
13

Millwall
39
13
12
14
37
40
-3
51
14

Preston North End
38
10
17
11
39
44
-5
47
15

Queens Park Rangers
39
11
12
16
45
53
-8
45
16

Swansea City
39
12
9
18
40
51
-11
45
17

Portsmouth
39
12
9
18
47
61
-14
45
18

Stoke City
39
10
12
17
40
52
-12
42
19

Oxford United
39
10
12
17
40
57
-17
42
20

Hull City
39
10
11
18
39
48
-9
41
21

Cardiff City
39
9
13
17
43
63
-20
40
22

Derby County
38
10
8
20
40
51
-11
38
23

Luton Town
39
10
8
21
35
60
-25
38
24

Plymouth Argyle
39
7
13
19
40
77
-37
34
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoff
Xuống hạng

United States Major League Soccer
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Inter Miami CF
5
4
1
0
11
5
6
13
2

Philadelphia Union
6
4
0
2
13
8
5
12
3

Columbus Crew
6
3
3
0
8
4
4
12
4

Chicago Fire
6
3
2
1
13
10
3
11
5

Charlotte FC
6
3
1
2
10
6
4
10
6

Nashville
6
3
1
2
9
5
4
10
7

Orlando City
6
3
1
2
15
12
3
10
8

FC Cincinnati
6
3
1
2
8
9
-1
10
9

New York Red Bulls
6
2
2
2
7
6
1
8
10

New York City FC
6
2
2
2
9
9
0
8
11

Atlanta United
6
2
2
2
10
11
-1
8
12

DC United
6
1
3
2
8
11
-3
6
13

New England Revolution
5
1
1
3
3
6
-3
4
14

Toronto FC
6
0
2
4
6
12
-6
2
15

Montreal Impact
6
0
2
4
3
10
-7
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Vancouver Whitecaps
6
4
1
1
10
5
5
13
2

Austin FC
6
4
0
2
5
3
2
12
3

San Diego FC
6
3
2
1
10
6
4
11
4

Minnesota United FC
6
3
2
1
9
6
3
11
5

Colorado Rapids
6
3
2
1
8
7
1
11
6

Portland Timbers
6
3
1
2
9
8
1
10
7

FC Dallas
6
3
1
2
9
9
0
10
8

Los Angeles FC
6
3
0
3
8
9
-1
9
9

St. Louis City SC
6
2
2
2
4
2
2
8
10

San Jose Earthquakes
6
2
1
3
9
9
0
7
11

Real Salt Lake
6
2
0
4
5
11
-6
6
12

Seattle Sounders
6
1
3
2
8
8
0
6
13

Los Angeles Galaxy
6
0
2
4
5
12
-7
2
14

Houston Dynamo
6
0
2
4
4
11
-7
2
15

Sporting Kansas City
6
0
1
5
6
12
-6
1
Ghi chú
Play Offs: 1/8-finals
Playoff playoffs

Saudi Professional League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Al-Ittihad Club
25
19
4
2
59
24
35
61
2

Al Hilal
25
18
3
4
72
28
44
57
3

Al Nassr FC
25
15
6
4
53
27
26
51
4

Al-Qadsiah
25
16
3
6
37
21
16
51
5

Al-Ahli SFC
25
15
3
7
48
25
23
48
6

Al-Shabab FC
25
13
4
8
47
30
17
43
7

Al-Ettifaq FC
25
10
5
10
32
36
-4
35
8

Al-Taawoun
25
9
7
9
27
24
3
34
9

Al-Riyadh
25
9
6
10
27
35
-8
33
10

Al Kholood
25
9
4
12
34
47
-13
31
11

Al Khaleej Club
25
8
6
11
30
37
-7
30
12

Damac
25
7
6
12
30
41
-11
27
13

Al-Orubah
25
8
2
15
22
50
-28
26
14

Al-Fayha
25
5
10
10
18
32
-14
25
15

Al-Fateh SC
25
6
4
15
27
49
-22
22
16

Al-Okhdood
25
5
5
15
25
40
-15
20
17

Al Wehda Mecca
25
5
5
15
30
54
-24
20
18

Al-Raed SFC
25
5
3
17
28
46
-18
18
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
Degrade Team

Turkish Super League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Galatasaray
28
22
5
1
69
29
40
71
2

Fenerbahce
27
20
5
2
67
25
42
65
3

Samsunspor
28
15
6
7
44
32
12
51
4

Besiktas JK
27
13
8
6
41
27
14
47
5

Eyupspor
27
12
8
7
40
29
11
44
6

Goztepe
27
10
8
9
45
35
10
38
7

Gazisehir Gaziantep
27
11
5
11
36
36
0
38
8

Kasimpasa
28
9
11
8
49
52
-3
38
9

Trabzonspor
27
9
9
9
44
32
12
36
10

Başakşehir Futbol Kulübü
26
10
6
10
41
37
4
36
11

Antalyaspor
28
10
6
12
32
52
-20
36
12

Konyaspor
28
9
7
12
34
40
-6
34
13

Caykur Rizespor
27
10
3
14
34
46
-12
33
14

Alanyaspor
28
8
7
13
32
42
-10
31
15

Sivasspor
28
8
6
14
38
46
-8
30
16

Bodrum FK
28
8
6
14
22
33
-11
30
17

Kayserispor
27
7
9
11
32
46
-14
30
18

Atakas Hatayspor
27
4
7
16
29
51
-22
19
19

Adana Demirspor
27
2
4
21
26
65
-39
-2
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA CL play-offs
UEFA EL Qualification
UEFA ECL Qualification
Xuống hạng

Portuguese Primera Liga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Sporting CP
27
20
5
2
73
23
50
65
3

FC Porto
27
17
5
5
53
21
32
56
4

Sporting Braga
27
17
5
5
44
23
21
56
5

Santa Clara
27
14
4
9
28
25
3
46
6

Vitoria Guimaraes
27
10
12
5
38
29
9
42
7

Casa Pia AC
27
11
6
10
34
36
-2
39
8

FC Famalicao
27
9
10
8
33
30
3
37
9

Estoril
27
9
9
9
35
43
-8
36
10

Moreirense
27
8
8
11
33
39
-6
32
11

Rio Ave
27
7
8
12
30
45
-15
29
12

FC Arouca
27
7
8
12
26
41
-15
29
13

Nacional da Madeira
27
8
5
14
26
37
-11
29
14

Gil Vicente
26
5
8
13
24
40
-16
23
15

AVS Futebol SAD
27
4
11
12
21
41
-20
23
16

CF Estrela Amadora SAD
27
5
8
14
21
41
-20
23
17

SC Farense
26
3
8
15
17
37
-20
17
18

Boavista FC
26
3
6
17
16
43
-27
15
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team

English Football League One
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Birmingham City
37
26
8
3
63
25
38
86
2

Wrexham
39
23
8
8
54
30
24
77
3

Wycombe Wanderers
38
21
11
6
65
36
29
74
4

Charlton Athletic
39
20
9
10
53
35
18
69
5

Stockport County
39
19
11
9
55
36
19
68
6

Reading
38
17
11
10
55
47
8
62
7

Huddersfield Town
38
18
7
13
52
38
14
61
8

Bolton Wanderers
38
18
6
14
60
57
3
60
9

Leyton Orient
38
18
5
15
54
38
16
59
10

Blackpool
39
14
15
10
59
51
8
57
11

Barnsley
39
15
9
15
53
55
-2
54
12

Lincoln City
39
13
11
15
53
46
7
50
13

Stevenage Borough
38
13
10
15
35
39
-4
49
14

Mansfield Town
38
13
8
17
45
52
-7
47
15

Peterborough United
38
12
9
17
57
63
-6
45
16

Exeter City
38
12
9
17
40
53
-13
45
17

Rotherham United
38
12
9
17
42
49
-7
45
18

Wigan Athletic
37
11
11
15
34
37
-3
44
19

Northampton Town
39
10
13
16
38
57
-19
43
20

Bristol Rovers
39
12
6
21
40
63
-23
42
21

Crawley Town
39
9
9
21
44
71
-27
36
22

Burton Albion
38
8
12
18
39
55
-16
36
23

Cambridge United
39
7
10
22
37
63
-26
31
24

Shrewsbury Town
38
7
7
24
35
66
-31
28
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoffs
Xuống hạng

Belgian Pro League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Racing Genk
30
21
5
4
55
33
22
68
2

Club Brugge
30
17
8
5
65
36
29
59
3

Union Saint-Gilloise
30
15
10
5
49
25
24
55
4

Anderlecht
30
15
6
9
50
27
23
51
5

Royal Antwerp
30
12
10
8
47
32
15
46
6

KAA Gent
30
11
12
7
41
33
8
45
7

Standard Liege
30
10
9
11
22
35
-13
39
8

KV Mechelen
30
10
8
12
45
40
5
38
9

KVC Westerlo
30
10
7
13
50
49
1
37
10

RC Sporting Charleroi
30
10
7
13
36
36
0
37
11

Oud-Heverlee Leuven
30
8
13
9
28
33
-5
37
12

FCV Dender EH
30
8
8
14
33
51
-18
32
13

Cercle Brugge
30
7
11
12
29
44
-15
32
14

Sint-Truidense
30
7
10
13
41
56
-15
31
15

KV Kortrijk
30
7
5
18
28
55
-27
26
16

Beerschot Wilrijk
30
3
9
18
26
60
-34
18
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
2

KV Mechelen
1
0
1
0
2
2
0
20
3

Oud-Heverlee Leuven
1
0
1
0
0
0
0
20
4

RC Sporting Charleroi
1
0
1
0
0
0
0
20
5

FCV Dender EH
1
1
0
0
1
0
1
19
6

KVC Westerlo
1
0
0
1
0
1
-1
19
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Sint-Truidense
1
1
0
0
1
0
1
34
2

Cercle Brugge
1
0
1
0
2
2
0
33
3

KV Kortrijk
1
0
1
0
2
2
0
27
4

Beerschot Wilrijk
1
0
0
1
0
1
-1
18
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Racing Genk
1
1
0
0
4
0
4
37
3

Union Saint-Gilloise
1
1
0
0
5
1
4
31
5

Royal Antwerp
1
0
0
1
1
5
-4
23
6

KAA Gent
1
0
0
1
0
4
-4
23
Ghi chú
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
UEFA ECL qualifying playoffs
Xuống hạng
UEFA CL group stage
UEFA qualifying
UEFA EL Qualification

Japanese J1 League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Kashima Antlers
7
5
1
1
13
4
9
16
2

Machida Zelvia
7
4
1
2
9
6
3
13
3

Kashiwa Reysol
7
3
3
1
8
6
2
12
4

Kawasaki Frontale
6
3
2
1
10
3
7
11
5

Shimizu S-Pulse
7
3
2
2
9
5
4
11
6

Fagiano Okayama
7
3
2
2
6
3
3
11
7

Sanfrecce Hiroshima
6
3
2
1
6
4
2
11
8

Kyoto Sanga
7
3
2
2
6
6
0
11
9

Shonan Bellmare
7
3
2
2
7
8
-1
11
10

Avispa Fukuoka
7
3
1
3
7
7
0
10
11

Gamba Osaka
7
3
1
3
9
13
-4
10
12

Tokyo Verdy
7
2
2
3
5
9
-4
8
13

Urawa Red Diamonds
7
1
4
2
5
7
-2
7
14

Yokohama FC
7
2
1
4
4
6
-2
7
15

FC Tokyo
7
2
1
4
4
8
-4
7
16

Yokohama F. Marinos
6
1
3
2
4
4
0
6
17

Cerezo Osaka
7
1
3
3
11
12
-1
6
18

Vissel Kobe
6
1
3
2
5
6
-1
6
19

Nagoya Grampus
7
1
2
4
8
15
-7
5
20

Albirex Niigata
7
0
4
3
9
13
-4
4
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
Xuống hạng
TIN MỚI NHẤT